microphone mouthpiece nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

microphone mouthpiece nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microphone mouthpiece giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microphone mouthpiece.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • microphone mouthpiece

    * kỹ thuật

    ống vi âm đeo cổ