microbiological stability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
microbiological stability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microbiological stability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microbiological stability.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
microbiological stability
* kinh tế
độ bền vi sinh vật học
* kỹ thuật
điện lạnh:
tính ổn định vi sinh