mexico nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mexico nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mexico giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mexico.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mexico

    a republic in southern North America; became independent from Spain in 1810

    Synonyms: United Mexican States

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).