methotrexate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

methotrexate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methotrexate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methotrexate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • methotrexate

    * kỹ thuật

    y học:

    loại thuốc cản trở sự tăng trưởng tế bào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • methotrexate

    toxic antimetabolite that limits cellular reproduction by acting as an antagonist to folic acid; used to treat certain cancers and psoriasis and rheumatoid arthritis

    Synonyms: methotrexate sodium, amethopterin