methacrylic acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
methacrylic acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methacrylic acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methacrylic acid.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
methacrylic acid
an unsaturated acid (C4H6O2) used to make resins and plastics
Synonyms: 2-methylpropenoic acid
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).