metaphorical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metaphorical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metaphorical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metaphorical.

Từ điển Anh Việt

  • metaphorical

    /,metə'fɔrik/ (metaphorical) /,metə'fɔrikəl/

    * tính từ

    ẩn dụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • metaphorical

    expressing one thing in terms normally denoting another

    a metaphorical expression

    metaphoric language

    Synonyms: metaphoric