mesenteric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mesenteric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mesenteric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mesenteric.

Từ điển Anh Việt

  • mesenteric

    /,mesən'terik/

    * tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) mạc treo ruột, (thuộc) màng treo ruột

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mesenteric

    * kinh tế

    màng treo ruột

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mesenteric

    of or relating to or located in a mesentery