merrily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
merrily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm merrily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của merrily.
Từ điển Anh Việt
merrily
/'merili/
* phó từ
vui, vui vẻ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
merrily
Similar:
happily: in a joyous manner
they shouted happily
Synonyms: mirthfully, gayly, blithely, jubilantly
Antonyms: unhappily