meriones longifrons nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meriones longifrons nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meriones longifrons giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meriones longifrons.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • meriones longifrons

    Similar:

    sand rat: southern European gerbil

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).