merino nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

merino nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm merino giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của merino.

Từ điển Anh Việt

  • merino

    /mə'ri:nou/

    * danh từ

    cừu mêrinô ((cũng) merino sheep)

    vải đen mêrinô

    len sợi mêrinô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • merino

    white sheep originating in Spain and producing a heavy fleece of exceptional quality

    Synonyms: merino sheep