mercy seat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mercy seat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mercy seat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mercy seat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mercy seat
the throne of God
the golden covering of the ark of the covenant
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).