mercuric sulphide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mercuric sulphide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mercuric sulphide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mercuric sulphide.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mercuric sulphide

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thủy ngân sunfua