mepacrine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mepacrine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mepacrine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mepacrine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mepacrine
* kỹ thuật
y học:
loại thuốc dùng chữa nhiều loại nhiễm trùng và nhiễm ký sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mepacrine
Similar:
quinacrine: a drug (trade name Atabrine) used to treat certain worm infestations and once used to treat malaria
Synonyms: quinacrine hydrochloride, Atabrine