atabrine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
atabrine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atabrine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atabrine.
Từ điển Anh Việt
atabrine
/'ætəbri:n/
* danh từ
(dược học) Atabrin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
atabrine
Similar:
quinacrine: a drug (trade name Atabrine) used to treat certain worm infestations and once used to treat malaria
Synonyms: quinacrine hydrochloride, mepacrine