meniscus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meniscus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meniscus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meniscus.
Từ điển Anh Việt
meniscus
* danh từ
số nhiều là menisci
(vật lý) mặt khum của chất lỏng
meniscus
(hình học) mặt khum; thấu kính lõm-lồi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
meniscus
* kỹ thuật
đo lường
gò
nóc
mặt khum
y học:
sụn (đĩa) chêm
cơ khí & công trình:
thấu kính lồi-lõm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meniscus
(anatomy) a disk of cartilage that serves as a cushion between the ends of bones that meet at a joint
Synonyms: semilunar cartilage
(optics) a lens that is concave on one side and convex on the other
(physics) the curved upper surface of a nonturbulent liquid in a vertical tube