meninx nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meninx nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meninx giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meninx.
Từ điển Anh Việt
meninx
* danh từ
số nhiều là meninges
màng não
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
meninx
* kỹ thuật
y học:
màng phôi nảo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meninx
a membrane (one of 3) that envelops the brain and spinal cord
Synonyms: meninges