meninges nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meninges nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meninges giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meninges.
Từ điển Anh Việt
meninges
/mi'nindʤi:z/
* danh từ số nhiều
(giải phẫu) màng não
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
meninges
* kỹ thuật
y học:
màng não
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meninges
Similar:
meninx: a membrane (one of 3) that envelops the brain and spinal cord