meningoencephalitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meningoencephalitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meningoencephalitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meningoencephalitis.
Từ điển Anh Việt
meningoencephalitis
* danh từ
(y học) viêm não và màng não
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
meningoencephalitis
* kỹ thuật
y học:
viêm não - màng não, viêm não và các lớp màng bao bọc (màng não) do nhiễm trùng như vi rút quai bị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meningoencephalitis
inflammation of the brain and spinal cord and their meninges
Synonyms: cerebromeningitis, encephalomeningitis