cerebromeningitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cerebromeningitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cerebromeningitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cerebromeningitis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cerebromeningitis
Similar:
meningoencephalitis: inflammation of the brain and spinal cord and their meninges
Synonyms: encephalomeningitis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).