meningitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meningitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meningitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meningitis.
Từ điển Anh Việt
meningitis
/,menin'dʤaitis/
* danh từ
(y học) viêm màng não
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
meningitis
* kỹ thuật
viêm màng não
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meningitis
infectious disease characterized by inflammation of the meninges (the tissues that surround the brain or spinal cord) usually caused by a bacterial infection; symptoms include headache and stiff neck and fever and nausea