meniere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meniere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meniere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meniere.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • meniere

    French otologist who first described a form of vertigo now known as Meniere's disease and identified the semicircular canals as the site of the lesion (1799-1862)

    Synonyms: Prosper Meniere

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).