mendacious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mendacious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mendacious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mendacious.

Từ điển Anh Việt

  • mendacious

    /men'deiʃəs/

    * tính từ

    sai sự thật, láo, điêu, xuyên tạc

    mendacious report: bản báo cáo xuyên tạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mendacious

    given to lying

    a mendacious child

    intentionally untrue

    a mendacious statement