men's furnishings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

men's furnishings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm men's furnishings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của men's furnishings.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • men's furnishings

    Similar:

    haberdashery: the drygoods sold by a haberdasher

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).