meliorative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meliorative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meliorative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meliorative.

Từ điển Anh Việt

  • meliorative

    /'mi:ljərətiv/

    * tính từ

    để làm cho tốt hơn, để cải thiện

Từ điển Anh Anh - Wordnet