amelioratory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amelioratory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amelioratory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amelioratory.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amelioratory
Similar:
ameliorating: tending to ameliorate
Synonyms: ameliorative, meliorative
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).