melanoderma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
melanoderma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm melanoderma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của melanoderma.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
melanoderma
* kỹ thuật
y học:
chứng nhiễm melanin da
Từ điển Anh Anh - Wordnet
melanoderma
abnormally dark skin caused by increased deposits of melatonin