melanocyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

melanocyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm melanocyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của melanocyte.

Từ điển Anh Việt

  • melanocyte

    * danh từ

    tế bào biểu bì tạo hắc tố

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • melanocyte

    * kỹ thuật

    y học:

    tế bào hắc tố

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • melanocyte

    a cell in the basal layer of the epidermis that produces melanin under the control of the melanocyte-stimulating hormone