melamine resin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

melamine resin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm melamine resin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của melamine resin.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • melamine resin

    * kỹ thuật

    nhựa melamin

    xây dựng:

    nhựa mêlamin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • melamine resin

    a thermosetting resin formed from melamine and an aldehyde; used in molded products, adhesives, and coatings