mekong nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mekong nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mekong giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mekong.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mekong
an Asian river; flows through a large delta in southern Vietnam into the South China Sea
Synonyms: Mekong River
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).