medullary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
medullary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medullary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medullary.
Từ điển Anh Việt
medullary
/me'dʌləri/
* tính từ
(giải phẫu) (thuộc) tuỷ xương; (thuộc) tuỷ sống; (thuộc) hành tuỷ; như tuỷ xương; như tuỷ sống; như hành tuỷ; có tuỷ xương; có tuỷ sống; có hành tuỷ
(thực vật học) ruột; như ruột; có ruột
medullary ray: tia ruột
Từ điển Anh Anh - Wordnet
medullary
containing or consisting of or resembling bone marrow
of or relating to the medulla oblongata
of or relating to the medulla of any body part