medlar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
medlar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medlar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medlar.
Từ điển Anh Việt
medlar
* danh từ
cây sơn trà
quả sơn trà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
medlar
small deciduous Eurasian tree cultivated for its fruit that resemble crab apples
Synonyms: medlar tree, Mespilus germanica
a South African globular fruit with brown leathery skin and pithy flesh having a sweet-acid taste
crabapple-like fruit used for preserves
Similar:
wild medlar: small deciduous tree of southern Africa having edible fruit
Synonyms: wild medlar tree, Vangueria infausta