medium-term liabilities nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
medium-term liabilities nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medium-term liabilities giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medium-term liabilities.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
medium-term liabilities
* kinh tế
nợ trung hạn
nợ trung hạn (khoảng 10 năm)