medieval architecture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

medieval architecture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medieval architecture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medieval architecture.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • medieval architecture

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kiến trúc thời Trung cổ

    kiến trúc trung cổ