mecca nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mecca nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mecca giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mecca.
Từ điển Anh Việt
mecca
* danh từ
thánh địa Mecca của hồi giáo
địa điểm hấp dẫn du khách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mecca
joint capital (with Riyadh) of Saudi Arabia; located in western Saudi Arabia; as the birthplace of Muhammad it is the holiest city of Islam
a place that attracts many visitors
New York is a mecca for young artists