mci (machine check interruption) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mci (machine check interruption) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mci (machine check interruption) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mci (machine check interruption).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mci (machine check interruption)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự gián đoạn kiểm tra máy

    sự ngắt kiểm tra máy