mauritanie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mauritanie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mauritanie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mauritanie.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mauritanie
Similar:
mauritania: a country in northwestern Africa with a provisional military government; achieved independence from France in 1960; largely western Sahara Desert
Synonyms: Islamic Republic of Mauritania, Muritaniya
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).