maundy money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maundy money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maundy money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maundy money.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maundy money

    * kinh tế

    đồng tiền ban tặng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maundy money

    specially minted silver coins that are distributed by the British sovereign on Maundy Thursday