matrimonial law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

matrimonial law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matrimonial law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matrimonial law.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • matrimonial law

    that branch of jurisprudence that studies the laws governing matrimony

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).