matching of supply and demand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

matching of supply and demand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matching of supply and demand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matching of supply and demand.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • matching of supply and demand

    * kinh tế

    sự cân đối nhịp nhàng giữa cung và cầu