matador nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

matador nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matador giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matador.

Từ điển Anh Việt

  • matador

    /'mætədɔ:/

    * danh từ

    người đấu bò (ở Tây-ban-nha)

    (đánh bài) quân bài chủ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • matador

    the principal bullfighter who is appointed to make the final passes and kill the bull