masturbate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

masturbate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm masturbate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của masturbate.

Từ điển Anh Việt

  • masturbate

    /'mæstə:beit/

    * nội động từ

    sự thủ dâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • masturbate

    stimulate sexually

    The old man wanted to be masturbated by the prostitute

    get sexual gratification through self-stimulation

    Synonyms: wank, fuck off, she-bop, jack off, jerk off