mashing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mashing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mashing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mashing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mashing

    * kinh tế

    sự chà nghiền

    sự đun nấu

    sự tách chiết