masculine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

masculine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm masculine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của masculine.

Từ điển Anh Việt

  • masculine

    /'mɑ:skjulin/

    * tính từ

    (thuộc) giống đực; (thuộc) đàn ông

    có những đức tính như đàn ông

    (ngôn ngữ học) (thuộc) giống đực

    masculine gender: giống đực

    masculine word: từ giống đực

    * danh từ

    con đực; con trai, đàn ông

    (ngôn ngữ học) giống đực; từ giống đực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • masculine

    a gender that refers chiefly (but not exclusively) to males or to objects classified as male

    of grammatical gender

    Antonyms: feminine

    associated with men and not with women

    Antonyms: feminine

    (music or poetry) ending on an accented beat or syllable

    a masculine cadence

    the masculine rhyme of `annoy, enjoy'