marmora nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marmora nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marmora giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marmora.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marmora
Similar:
marmara: an inland sea in northwestern Turkey; linked to the Black Sea by the Bosporus and linked to the Aegean by the Dardanelles
Synonyms: Sea of Marmara, Marmara Denizi, Sea of Marmora
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).