marmalade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marmalade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marmalade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marmalade.
Từ điển Anh Việt
marmalade
/'mɑ:məleid/
* danh từ
mứt cam
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
marmalade
* kinh tế
mứt ướt, mứt miếng đông (cam, chanh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marmalade
a preserve made of the pulp and rind of citrus fruits