marionette theater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marionette theater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marionette theater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marionette theater.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • marionette theater

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nhà hát múa rối