mariner's compass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mariner's compass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mariner's compass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mariner's compass.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mariner's compass

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    địa bàn biển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mariner's compass

    Similar:

    compass card: compass in the form of a card that rotates so that 0 degrees or North points to magnetic north