marginally commercial circuit quality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marginally commercial circuit quality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marginally commercial circuit quality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marginally commercial circuit quality.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • marginally commercial circuit quality

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chất lượng thương mại

    sự định phẩm chất