mapped buffer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mapped buffer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mapped buffer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mapped buffer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mapped buffer

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ đệm ánh xạ