mapi (messaging application program interface) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mapi (messaging application program interface) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mapi (messaging application program interface) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mapi (messaging application program interface).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mapi (messaging application program interface)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    giao diện lập trình thông điệp